căng thẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căng thẳng+
- Fully stretched, fully strained, tense
- đầu óc căng thẳng
a tense mind, tense nerves
- quan hệ căng thẳng
tense relations, strained relations
- làm việc căng thẳng
to be fully stretched, to be under high pressure of work
- đầu óc căng thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căng thẳng"
Lượt xem: 653